Cột điện bê tông cốt thép ly tâm dự ứng lực

Cột điện bê tông cốt thép ly tâm nhóm I, loại dự ứng lực (nhãn hiệu VLT) phù hợp với tiêu chuẩn TCVN 5847:2016

Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Sông Lô cung cấp Cột điện bê tông cốt thép ly tâm nhóm I, loại dự ứng lực (nhãn hiệu VLT) phù hợp với tiêu chuẩn TCVN 5847:2016, ISO: 9001-2015 với đầy đủ các chủng loại cột từ 7,5m đến  22m.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

TT/ No.Loại cột/ TypeChiều dài cột / Length (m)Đường kính ngoài đầu cột / Outside Tip Diameter (mm)Lực đầu cột/ Design force (kN)
 1Cột điện PC.I-6,5-160-2,06,51602,0
 2Cột điện PC.I-6,5-160-2,56,51602,5
 3Cột điện PC.I-6,5-160-3,06,51603,0
 4Cột điện PC.I-6,5-160-3,56,51603,5
 5Cột điện PC.I-6,5-160-4,36,51604,3
 6Cột điện PC.I-7,0-160-2,07,01602,0
 7Cột điện PC.I-7,0-160-2,57,01602,5
Cột điện PC.I-7,0-160-37,01603,0
 9Cột điện PC.I-7,0-160-3,57,01603,5
 10Cột điện PC.I-7,0-160-4,37,01604,3
 11Cột điện PC.I-7,0-160-5,07,01605,0
 12Cột điện PC.I-7,5-160-2,07,51602,0
 13Cột điện PC.I-7,5-160-3,07,51603,0
 14Cột điện PC.I-7,5-160-5,47,51605,4
 15Cột điện PC.I-7,5-190-4,37,51904,3
 16Cột điện PC.I-7,5-190-6,07,51906,0
 17Cột điện PC.I-8,0-160-2,08,01602,0
 18Cột điện PC.I-8,0-160-2,58,01602,5
 19Cột điện PC.I-8,0-160-3,08,01603,0
 20Cột điện PC.I-8,0-160-3,58,01603,5
 21Cột điện PC.I-8,0-160-4,38,01604,3
 22Cột điện PC.I-8,0-160-5,08,01605,0
 23Cột điện PC.I-8,0-190-2,08,01902,0
 24Cột điện PC.I-8,0-190-2,58,01902,5
 25Cột điện PC.I-8,0-190-4,38,01904,3
 26Cột điện PC.I-8,5-160-2,08,51602,0
 27Cột điện PC.I-8,5-160-2,58,51602,5
 28Cột điện PC.I-8,5-160-3,08,51603,0
 29Cột điện PC.I-8,5-160-4,38,51604,3
 30Cột điện PC.I-8,5-190-2,08,51902,0
 31Cột điện PC.I-8,5-190-2,58,51902,5
 32Cột điện PC.I-8,5-190-3,08,51903,0
 33Cột điện PC.I-8,5-190-4,38,51904,3
 34Cột điện PC.I-8,5-190-5,08,51905,0
 35Cột điện PC.I-9,0-160-2,09,01602,0
 36Cột điện PC.I-9,0-160-2,59,01602,5
 37Cột điện PC.I-9,0-160-3,59,01603,5
 38Cột điện PC.I-9,0-160-4,39,01604,3
 39Cột điện PC.I-9,0-160-5,09,01605,0
 40Cột điện PC.I-9,0-190-2,09,01902,0
 41Cột điện PC.I-9,0-190-2,59,01902,5
 42Cột điện PC.I-9,0-190-3,59,01903,5
 43Cột điện PC.I-9,0-190-4,39,01904,3
 44Cột điện PC.I-9,0-190-5,09,01905,0
 45Cột điện PC.I-10,0-190-3,510,01903,5
 46Cột điện PC.I-10,0-190-4,310,01904,3
 47Cột điện PC.I-10,0-190-5,010,01905,0
 48Cột điện PC.I-12,0-190-3,512,01903,5
 49Cột điện PC.I-12,0-190-4,312,01904,3
 50Cột điện PC.I-12,0-190-5,412,01905,4
 51Cột điện PC.I-12,0-190-7,212,01907,2
 52Cột điện PC.I-12,0-190-9,012,01909,0
 53Cột điện PC.I-12,0-190-10,012,019010,0
 54Cột điện PC.I-14,0-190-6,5     (Gốc 6m+Ngọn 8m)14,01906,5
 55Cột điện PC.I-14,0-190-8,5     (Gốc 6m+Ngọn 8m)14,01908,5
 56Cột điện PC.I-14,0-190-+9,2     (Gốc 6m+Ngọn 8m)14,01909,2
 57Cột điện PC.I-14,0-190-11,0 (Gốc 6m+Ngọn 8m)14,019011,0
 58Cột điện PC.I-14,0-190-13,0     (Gốc 6m+Ngọn 8m)14,019013,0
 59Cột điện PC.I-16,0-190-9,2     (Gốc 8m+Ngọn 8m)16,01909,2
 60Cột điện PC.I-16,0-190-11,0     (Gốc 8m+Ngọn 8m)16,019011,0
 61Cột điện PC.I-16,0-190-13,0     (Gốc 8m+Ngọn 8m)16,019013,0
 62Cột điện PC.I-18,0-190-9,2   (Gốc 8m+Ngọn 10m)18,01909,2
 63Cột điện PC.I-18,0-190-11,0 (Gốc 8m+Ngọn 10m)18,019011,0
64 Cột điện PC.I-18,0-190-12,0 (Gốc 8m+Ngọn 10m)18,019012,0
 65Cột điện PC.I-18,0-190-13,0   (Gốc 8m+Ngọn 10m)18,019013,0
66 Cột điện PC.I-20,0-190-9,2   (Gốc 10m+Ngọn 10m)20,01909,2
 67Cột điện PC.I-20,0-190-11,0   (Gốc 10m+Ngọn 10m)20,019011,0
 68Cột điện PC.I-20,0-190-13,0   (Gốc 10m+Ngọn 10m)20,019013,0
 69Cột điện PC.I-20,0-190-14,0   (Gốc 10m+Ngọn 10m)20,019014,0
 70Cột điện PC.I-22,0-190-9,2  (Gốc 12m+Ngọn 10m)22,01909,2
 71Cột điện PC.I-22,0-190-11,0 (Gốc 12m+Ngọn 10m)22,019011,0
72 Cột điện PC.I-22,0-190-13,0  (Gốc 12m+Ngọn 10m)22,019013,0
 73Cột điện PC.I-22,0-190-14,0 (Gốc 12m+Ngọn 10m)22,019014,0
 74Cột điện PC.I-24,0-190-11,0 (Gốc 12m+Ngọn 12m)24,019011,0
 75Cột điện PC.I-24,0-190-13,0  (Gốc 12m+Ngọn 12m)24,019013,0
 76Cột điện PC.I-24,0-190-14,0 (Gốc 12m+Ngọn 12m)24,019014,0
Cột dự ứng lực (PC)
Khu vực tạo lông thép cột dự ứng lực