Cột điện bê tông ly tâm không dự ứng lực

Cột điện bê tông cốt thép ly tâm nhóm I không dự ứng lực (nhãn hiệu VLT) phù hợp với tiêu chuẩn TCVN 5847:2016

Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Sông Lô cung cấp Cột điện bê tông cốt thép ly tâm nhóm I không dự ứng lực (nhãn hiệu VLT) phù hợp với tiêu chuẩn TCVN 5847:2016 với đầy đủ các chủng loại cột từ 6,5m đến  24m.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

TT/ No.Loại cột/ TypeChiều dài cột / Length (m)Đường kính ngoài đầu cột / Outside Tip Diameter (mm)Lực đầu cột/ Design force (kN)
 1Cột ly tâm 7,57,51904,3
 2Cột ly tâm 7,57,51906,0
 3Cột ly tâm 8,08,01902,0
 4Cột ly tâm 8,08,01902,5
 5Cột ly tâm 8,08,01904,3
 6Cột ly tâm 8,58,51902,0
 7Cột ly tâm 8,58,51902,5
 8Cột ly tâm 8,58,51903,0
 9Cột ly tâm 8,58,51904,3
 10Cột ly tâm 8,58,51905,0
 11Cột ly tâm 9,09,01902,0
 12Cột ly tâm 9,09,01902,5
 13Cột ly tâm 9,09,01903,5
14 Cột ly tâm 9,09,01904,3
 15Cột ly tâm 9,09,01905,0
 16Cột ly tâm 1010,01903,5
 17Cột ly tâm 1010,01904,3
 18Cột ly tâm 1010,01905,0
 19Cột ly tâm 1212,01903,5
 20Cột ly tâm 1212,01904,3
 21Cột ly tâm 1212,01905,4
 22Cột ly tâm 1212,01907,2
 23Cột ly tâm 1212,01909,0
 24Cột ly tâm 1212,019010,0
 25Cột ly tâm 14 (G6+N8)14,01906,5
 26Cột ly tâm 14 (G6+N8)14,01908,5
 27Cột ly tâm 14 (G6+N8)14,01909,2
 28Cột ly tâm 14 (G6+N8)14,019011,0
 29Cột ly tâm 14 (G6+N8)14,019013,0
 30Cột ly tâm 16 (G8+N8)16,01909,2
 31Cột ly tâm 16 (G8+N8)16,019011,0
 32Cột ly tâm 16 (G8+N8)16,019013,0
 33Cột ly tâm 18 (G8+N10)18,01909,2
 34Cột ly tâm 18 (G8+N10)18,019011,0
 35Cột ly tâm 18 (G8+N10)18,019012,0
 36Cột ly tâm 18 (G8+N10)18,019013,0
 37Cột ly tâm 20 (G10+N10)20,01909,2
 38Cột ly tâm 20 (G10+N10)20,019011,0
 39Cột ly tâm 20 (G10+N10)20,019013,0
 40Cột ly tâm 20 (G10+N10)20,019014,0
 41Cột ly tâm 22 (G12+N10)22,01909,2
 42Cột ly tâm 22 (G12+N10)22,019011,0
 43Cột ly tâm 22 (G12+N10)22,019013,0
 44Cột ly tâm 22 (G12+N10)22,019014,0
Khâu định hình
Dây truyền quay ly tâm 1